Định Vị Bưu Phẩm
|
CÔNG TY CP TM&DV CHUYỂN PHÁT NHANH MSC
2A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Đại Hành, Quận HBT, HN
TEL: 024.666.33.282 FAX: 024.37727855
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH
(Áp dụng từ ngày 01/01/2023 )
Công ty cổ phần thương mại dịch vụ chuyển phát nhanh MSC(MSC Express) xin chân thành cảm ơn quý khách đã hợp tác và sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh của chúng tôi.MSC Express xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá dịch vụ chuyển phát tài liệu, bưu phẩm, hàng hóa.
Note: bảng giá chưa bao gồm 30% phụ phí xăng dầu & % thuế GTGT theo quy định.
I.BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH TÀI LIỆU, BƯU PHẨM,HÀNG HÓA.
Đơn vị tính:VNĐ
Trọng lượng (gram)
|
Nội thành TP.HN
|
Dưới 300 km
|
HCM-Đà Nẵng
|
Trên 300km
|
Đến 50
|
8.000
|
9.000
|
10.000
|
11.000
|
Trên 50-100
|
8.000
|
13.500
|
13.000
|
15.500
|
Trên 100-250
|
9.500
|
18.500
|
18.000
|
20.500
|
Trên 250-500
|
12.000
|
22.500
|
25.500
|
27.000
|
Trên 500-1000
|
14.500
|
31.000
|
36.000
|
38.500
|
Trên 1000-1500
|
16.000
|
39.000
|
47.000
|
49.000
|
Trên 1500-2000
|
23.500
|
56.000
|
66.500
|
72.800
|
Mỗi 500 gram tiếp theo
|
1.600
|
5.500
|
9.800
|
11.800
|
Thời gian phát
|
12h
|
24h
|
24h
|
24-36h
|
Note: Hàng hóa >05kg nhận trước 15h00.
II.BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT TRƯỚC 9H NGÀY HÔM SAU.= Giá cước chuyển phát nhanh ( Mục I ) X 2
Note: Các địa chỉ phát trước 9h chấp nhận trong thành phố được thể hiện ở bảng thời gian toàn trình
( không chấp nhận vùng sâu, vùng xa ).
III.BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH HẸN GIỜ ( PHG )
Đơn vị tính:VNĐ
Trọng lượng (gram)
|
Dưới 300 km
|
HCM-Đà Nẵng
|
Trên 300km
|
Đến 2kg
|
60.000
|
76.500
|
82.800
|
Mỗi 500 gram tiếp theo
|
6.500
|
13.800
|
15.800
|
Thời gian phát
|
24h
|
12-24h
|
24-36h
|
IV.BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC.
Ngoài cước chuyển phát nhanh (bảng I) cộng thêm:
Đơn vị tính:VNĐ
Trọng lượng (gram)
|
Nội thành TP.HN
|
Dưới 300 km
|
HCM-Đà Nẵng
|
Trên 300 km
|
Đến 1kg
|
30.000
|
80.000
|
120.000
|
Liên hệ MSC
|
Mỗi 500 gram tiếp theo
|
2.500
|
3.500
|
5.000
|
|
Phụ phí/bill
|
10.000
|
50.000
|
80.000
|
Note:HN&HCM nhận bưu gửi trước 9h; các tỉnh dưới 300km nhận bưu gửi trước 10h
V.BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT HÀNG CÓ GIÁ TRỊ CAO,HỒ SƠ THẦU,VẮC XIN,CHẤT LỎNG.
Đơn vị tính:VNĐ
Trọng lượng (gram)
|
Nội thành TP.HN
|
Dưới 300 km
|
HCM-Đà Nẵng
|
Trên 300 km
|
Đến 1kg
|
30.000
|
80.000
|
120.000
|
150.000
|
Mỗi 500 gram tiếp theo
|
2.500
|
8.500
|
16.500
|
19.500
|
Note: Hàng giá trị cao bao gồm: Máy quay phim, máy ảnh, máy tính xách tay, thiết bị hỗ trợ tin học, hàng điện tử hoặc các linh kiện điện tử có giátrị cao, điện thoại di động, sim thẻ điện thoại, đồng hồ…
VI.BẢNG CƯỚC CHUYỂN HÀNG BẢO ĐẢM
Đơn vị tính:VNĐ
Trọng lượng (kg)
|
Dưới 300km
|
HCM-Đà Nẵng
|
Trên 300 km
|
Đến 02 kg đầu
|
36.500
|
45.000
|
48.000
|
Mỗi 01 kg tiếp theo kg
|
4.500
|
6.500
|
7.900
|
Thời gian phát
|
1-2 ngày
|
2-4 ngày
|
4-6 ngày
|
Note:+ Ngoại thành, huyện, xã ,thị trấn và các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo:
Cước phí phát tận nơi = cước chính +20% phụ phí.
Note:
Ø Bảng giá trên đơn vị tính bằng VNĐ/KG, số KG lẻ làm tròn lên.
Ø Hàng cồng kềnh chuyển qua đường AIR được quy đổi theo công thức:
Dài ( cm ) × Rộng ( cm ) × Cao ( cm ) / 6000 = ( kg )
Ø Hàng cồng kềnh chuyển bằng đường bộ được quy đổi theo công thức:
Dài ( cm ) × Rộng ( cm ) × Cao ( cm ) / 3000 = ( kg )
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH MSC.
Hotline: 0966 321818
|
|
Website: www.mscexpress.com.vn Email:expressmsc@gmail.com
VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ THỜI GIAN TOÀN TRÌNH
|
|||||||||||||||
Tỉnh Thành Phố
|
Mã vùng
|
CPN
|
PT9H
|
HT
|
BĐ
|
VÙNG XA
|
Tỉnh Thành Phố
|
Mã vùng
|
CPN
|
PT9H
|
HT
|
BĐ
|
VÙNG XA
|
||
A
|
An Giang
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
|
Kiên Giang
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
B
|
BR- Vũng Tàu
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
Kom Tum
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
|
Bắc Kạn
|
C
|
24H
|
|
|
72H
|
72H
|
L
|
Lai Châu
|
E
|
36H
|
|
|
72H
|
78H
|
|
Bắc Giang
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
Lâm Đồng
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
||
Bạc Liêu
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
Lạng Sơn
|
C
|
24H
|
|
|
48H
|
72H
|
||
Bắc Ninh
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
Lào Cai
|
C
|
24H
|
|
|
48H
|
72H
|
||
Bến Tre
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
Long An
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
||
Bình Định
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
N
|
Nam Định
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
|
Bình Dương
|
E
|
36H
|
|
|
96H
|
96H
|
Nghệ An
|
C
|
24H
|
ü
|
|
48H
|
72H
|
||
Bình Phước
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
Ninh Bình
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
||
Bình Thuận
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
Ninh Thuận
|
E
|
48H
|
|
|
96H
|
96H
|
||
C
|
Cà Mau
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
P
|
Phú Thọ
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
Cần Thơ
|
E
|
36H
|
|
|
120H
|
96H
|
Phú Yên
|
E
|
48H
|
|
|
78H
|
96H
|
||
Cao Bằng
|
C
|
36H
|
|
|
72H
|
72H
|
Q
|
Quảng Bình
|
E
|
36H
|
|
|
72H
|
78H
|
|
D
|
Đà Nẵng
|
D
|
24H
|
ü
|
ü
|
96H
|
96H
|
Quảng Nam
|
E
|
36H
|
|
|
72H
|
96H
|
|
Đắk Lắk
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
Quảng Ngãi
|
E
|
36H
|
|
|
72H
|
96H
|
||
ĐắK Nông
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
Quảng Ninh
|
C
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
||
Điện Biên
|
E
|
42H
|
|
|
72H
|
72H
|
Quảng Trị
|
E
|
36H
|
|
|
72H
|
78H
|
||
Đồng Nai
|
E
|
36H
|
|
|
120H
|
96H
|
S
|
Sóc Trăng
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
|
Đồng Tháp
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
Sơn La
|
E
|
36H
|
|
|
72H
|
72H
|
||
G
|
Gia Lai
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
T
|
Tây Ninh
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
H
|
Hà Giang
|
E
|
36H
|
|
|
72H
|
72H
|
Thái Bình
|
C
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
|
Hà Nam
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
Thái Nguyên
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
||
Hà Nội
|
A
|
12H
|
|
ü
|
36H
|
42H
|
Thanh Hóa
|
C
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
||
Hà Tĩnh
|
E
|
24H
|
ü
|
|
48H
|
72H
|
Thừa Thiên Huế
|
E
|
36H
|
|
|
72H
|
78H
|
||
Hải Dương
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
Tiền Giang
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
||
Hải Phòng
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
Trà Vinh
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
||
Hậu Giang
|
E
|
36H
|
|
|
48H
|
96H
|
Tuyên Quang
|
C
|
24H
|
|
ü
|
48H
|
72H
|
||
Hồ Chí Minh
|
D
|
24H
|
ü
|
ü
|
96H
|
96H
|
V
|
Vĩnh Long
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
|
Hòa Bình
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
Vĩnh Phúc
|
B
|
24H
|
|
ü
|
48H
|
72H
|
||
Hưng Yên
|
B
|
24H
|
ü
|
ü
|
48H
|
72H
|
Y
|
Yên Bái
|
C
|
24H
|
|
|
48H
|
72H
|
|
K
|
Khách Hòa
|
E
|
48H
|
|
|
120H
|
96H
|
|
|
|
|
|
|
|
|